Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
humdrum /ˈhəm.ˌdrəm/
- Nhàm, chán, buồn tẻ.
- a humdrum life — một cuộc đời buồn tẻ
Danh từ[sửa]
humdrum /ˈhəm.ˌdrəm/
- Sự nhàm, sự buồn tẻ.
Nội động từ[sửa]
humdrum nội động từ /ˈhəm.ˌdrəm/
- Tiến hành một cách đều đều, trôi đi một cách buồn tẻ.
Tham khảo[sửa]