Bước tới nội dung

humide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực humide
/y.mid/
humides
/y.mid/
Giống cái humide
/y.mid/
humides
/y.mid/

humide /y.mid/

  1. Ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp.
    Terre humide — đất ẩm
    Temps humide — thời tiết ẩm
    l’humide élément — (từ cũ, nghĩa cũ) nước
    l’humide empire; les humides plaines — (thơ ca) biển
    yeux humides — mắt đẫm lệ

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
humide
/y.mid/
humides
/y.mid/

humide /y.mid/

  1. Trạng thái ẩm.
    L’humide et le sec — trạng thái ẩm và trạng thái khô

Tham khảo

[sửa]