humility
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
humility /hjuː.ˈmɪ.lə.ti/
- Sự khiêm tốn, sự nhún nhường.
- Tình trạng kém; địa vị hèn mọn.
Tham khảo[sửa]
- "humility". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)