hure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

hure

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
hure
/hyʁ/
hures
/hyʁ/

hure gc /hyʁ/

  1. Thủ (lợn, lợn lòi); đầu (cá hồi, cá chó... ).
  2. Món thủ lợn nấu đông.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Daur[sửa]

Danh từ[sửa]

hure

  1. hạt giống.