hurlant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hurlant /hyʁ.lɑ̃/ |
hurlants /hyʁ.lɑ̃/ |
Giống cái | hurlante /hyʁ.lɑ̃t/ |
hurlantes /hyʁ.lɑ̃t/ |
hurlant /hyʁ.lɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)