hurlant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /hyʁ.lɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | hurlant /hyʁ.lɑ̃/ |
hurlants /hyʁ.lɑ̃/ |
| Giống cái | hurlante /hyʁ.lɑ̃t/ |
hurlantes /hyʁ.lɑ̃t/ |
hurlant /hyʁ.lɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hurlant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)