huyết nhục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiət˧˥ ɲṵʔk˨˩hwiə̰k˩˧ ɲṵk˨˨hwiək˧˥ ɲuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiət˩˩ ɲuk˨˨hwiət˩˩ ɲṵk˨˨hwiə̰t˩˧ ɲṵk˨˨

Danh từ[sửa]

huyết nhục

  1. Máu thịt, chỉ tình ruột thịt.