Bước tới nội dung

huynh đệ như thủ túc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwiŋ˧˧ ɗḛʔ˨˩ ɲɨ˧˧ tʰṵ˧˩˧ tuk˧˥hwin˧˥ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩˨ tṵk˩˧hwɨn˧˧ ɗe˨˩˨ ɲɨ˧˧ tʰu˨˩˦ tuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwiŋ˧˥ ɗe˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩ tuk˩˩hwiŋ˧˥ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥ tʰu˧˩ tuk˩˩hwiŋ˧˥˧ ɗḛ˨˨ ɲɨ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩ tṵk˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 兄弟如手足

Thành ngữ

[sửa]

huynh đệ như thủ túc

  1. Anh em như chân tay.

Dịch

[sửa]