hydropique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /id.ʁɔ.pik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
Giống cái | hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
Số nhiều | hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/ |
hydropique /id.ʁɔ.pik/
Tham khảo
[sửa]- "hydropique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)