hypernerveux
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
| Giống cái | hypernerveuse /i.pɛʁ.nɛʁ.vøz/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux gđ /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hypernerveux”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)