hypernerveux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
Giống cái | hypernerveuse /i.pɛʁ.nɛʁ.vøz/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/ |
hypernerveux gđ /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Tham khảo
[sửa]- "hypernerveux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)