Bước tới nội dung

hypernerveux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypernerveux
/i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
hypernerveux
/i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
Giống cái hypernerveuse
/i.pɛʁ.nɛʁ.vøz/
hypernerveux
/i.pɛʁ.nɛʁ.vø/

hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/

  1. Hết sức dễ bị kích thích.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypernerveux
/i.pɛʁ.nɛʁ.vø/
hypernerveux
/i.pɛʁ.nɛʁ.vø/

hypernerveux /i.pɛʁ.nɛʁ.vø/

  1. Người hết sức dễ bị kích thích.

Tham khảo

[sửa]