Bước tới nội dung

hypertendu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypertendu
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
hypertendus
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
Giống cái hypertendue
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
hypertendus
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/

hypertendu /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/

  1. (Y học) Bị tăng huyết áp.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít hypertendue
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
hypertendus
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
Số nhiều hypertendue
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
hypertendus
/i.pɛʁ.tɑ̃.dy/

hypertendu /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/

  1. (Y học) Người bị tăng huyết áp.

Tham khảo

[sửa]