hypertendu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypertendu /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendus /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
Giống cái | hypertendue /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendus /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendu /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | hypertendue /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendus /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
Số nhiều | hypertendue /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendus /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/ |
hypertendu /i.pɛʁ.tɑ̃.dy/
Tham khảo
[sửa]- "hypertendu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)