hypochondriac

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.dri.ˌæk/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

hypochondriac /.dri.ˌæk/

  1. (Y học) (thuộc) chứng nghi bệnh.
  2. Mắc chứng nghi bệnh.

Danh từ[sửa]

hypochondriac /.dri.ˌæk/

  1. (Y học) Người mắc chứng nghi bệnh.

Tham khảo[sửa]