Bước tới nội dung

hồn phách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̤n˨˩ fajk˧˥hoŋ˧˧ fa̰t˩˧hoŋ˨˩ fat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hon˧˧ fajk˩˩hon˧˧ fa̰jk˩˧

Danh từ

[sửa]

hồn phách

  1. Phần linh hồn của con người đối với thể xác.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]