ice-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɑɪs.ˈboʊt/

Danh từ[sửa]

ice-boat /ˈɑɪs.ˈboʊt/

  1. Thuyền chạy trên băng.
  2. Tàu phá băng.

Tham khảo[sửa]