Bước tới nội dung

ice-breaker

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑɪs.ˈbreɪ.kɜː/

Danh từ

[sửa]

ice-breaker /ˈɑɪs.ˈbreɪ.kɜː/

  1. Tàu phá băng.
    atomic ice-breaker — tàu phá băng nguyên tử
  2. Dụng cụ đập vụn nước đá.

Tham khảo

[sửa]