Bước tới nội dung

ictérique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ik.te.ʁik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực ictérique
/ik.te.ʁik/
ictérique
/ik.te.ʁik/
Giống cái ictérique
/ik.te.ʁik/
ictérique
/ik.te.ʁik/

ictérique /ik.te.ʁik/

  1. Xem ictère

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít ictérique
/ik.te.ʁik/
ictérique
/ik.te.ʁik/
Số nhiều ictérique
/ik.te.ʁik/
ictérique
/ik.te.ʁik/

ictérique /ik.te.ʁik/

  1. (Y học) Người mắc chứng vàng da.

Tham khảo

[sửa]