Bước tới nội dung

icteric

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪk.ˈtɛr.ɪk/

Danh từ

[sửa]

icteric /ɪk.ˈtɛr.ɪk/

  1. (Y học) Thuốc chữa vàng da.

Tính từ

[sửa]

icteric + (icterical) /ik'terikəl/ /ɪk.ˈtɛr.ɪk/

  1. (Y học) (thuộc) chứng vàng da.
  2. Mắc chứng vàng da.
  3. Để chữa chứng vàng da.

Tham khảo

[sửa]