identifier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ˌfɑɪ.ər/

Danh từ[sửa]

identifier (số nhiều identifiers) /ɑɪ.ˈdɛn.tə.ˌfɑɪ.ər/

  1. Định danh, nhận dạng, ký hiệu nhận dạng.
  2. Xem identify

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.dɑ̃.ti.fje/

Ngoại động từ[sửa]

identifier ngoại động từ /i.dɑ̃.ti.fje/

  1. Đồng nhất hóa.
    Identifier deux genres — đồng nhất hóa hai thể loại
  2. Đoán nhận, nhận dạng; xác định.
    Identifier un voleur — nhận dạng tên kẻ trộm
    Identifier une plante — xác định một cây

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]