Bước tới nội dung

identique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.dɑ̃.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực identique
/i.dɑ̃.tik/
identiques
/i.dɑ̃.tik/
Giống cái identique
/i.dɑ̃.tik/
identiques
/i.dɑ̃.tik/

identique /i.dɑ̃.tik/

  1. Giống hệt nhau, đồng nhất.
    Aboutir à des conclusions identiques — đi đến những kết luận giống hệt nhau
    Figures identiques — (toán học) hình đồng nhất

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
identique
/i.dɑ̃.tik/
identiques
/i.dɑ̃.tik/

identique /i.dɑ̃.tik/

  1. Cái đồng nhất.

Tham khảo

[sửa]