autre
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɔtʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | autre /ɔtʁ/ |
autres /ɔtʁ/ |
Giống cái | autre /ɔtʁ/ |
autres /ɔtʁ/ |
autre /ɔtʁ/
- Khác.
- Un autre livre — quyển sách khác
- Autre part — xem part.
- autres temps, autres mœurs — thời nào kỷ cương ấy
- d’autre part — xem part
- l’autre jour — hôm trước
- une autre fois — một lần khác (về sau)
- un autre jour — một ngày khác (về sau)
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | autre /ɔtʁ/ |
autres /ɔtʁ/ |
Số nhiều | autre /ɔtʁ/ |
autres /ɔtʁ/ |
autre /ɔtʁ/
- Người khác; vật khác.
- Moi et les autres — tôi và những người khác
- à d’autres — (thân mật) đi mà kể cho người khác nghe, tôi thì không tin đâu
- comme dit l’autre — xem dire
- de part et d’autre — xem part
- de temps à autre — xem temps
- en avoir vu bien d’autres — đã từng thấy nhiều chuyện lạ hơn kia
- en voici bien d’une autre — (thân mật) cái này mới thực bất ngờ chứ
- entre autres — xem entre
- il n'en fait pas d’autres — nó chỉ chuyên làm hỏng thôi
- l’un l’autre; les uns les autres — (lẫn) nhau
- l’un dans l’autre; l’un portant l’autre — bù lẫn nhau
- l’un vaut l’autre — cùng một giuộc
- rien d’autre — không gì khác nữa+ chính là
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
autre /ɔtʁ/ |
autres /ɔtʁ/ |
autre gđ /ɔtʁ/
Tham khảo
[sửa]- "autre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)