idiocy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪ.di.ə.si/

Danh từ[sửa]

idiocy /ˈɪ.di.ə.si/

  1. Tính ngu si, tính ngu ngốc.
  2. Hành động ngu si; lời nói ngu si.
  3. (Y học) Chứng si.

Tham khảo[sửa]