idyll

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

idyll

  1. (Văn học) Thơ điền viên.
  2. (Âm nhạc) Khúc đồng quê.
  3. Cảnh đồng quê, cảnh điền viên.
  4. Câu chuyện tình thơ mộng đồng quê.

Tham khảo[sửa]