ignominy
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪɡ.nə.ˌmɪ.ni/
Danh từ[sửa]
ignominy /ˈɪɡ.nə.ˌmɪ.ni/
- Tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh.
- Tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh.
- Sự nhục nhã, sự ô nhục.
Tham khảo[sửa]
- "ignominy". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)