Bước tới nội dung

illiberality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rə.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

illiberality /ˌɪl.ˈlɪ.bə.rə.lə.ti/

  1. Tính hẹp hòi, tính không phóng khoáng.
  2. Sự không có văn hoá, sự không có học thức.
  3. Tính tầm thường, tính bần tiện.

Tham khảo

[sửa]