imagery
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪ.mɪdʒ.ri/
![]() | [ˈɪ.mɪdʒ.ri] |
Danh từ[sửa]
imagery /ˈɪ.mɪdʒ.ri/
- Hình ảnh (nói chung).
- Tượng hình; hình chạm, đồ khắc.
- Hình tượng.
- Shakespeare's poetry is rich in imagery — thơ Sếch-xpia giàu hình tượng
Tham khảo[sửa]
- "imagery". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)