Bước tới nội dung

imaginatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.ʒi.na.tif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imaginatif
/i.ma.ʒi.na.tif/
imaginatifs
/i.ma.ʒi.na.tif/
Giống cái imaginative
/i.ma.ʒi.na.tiv/
imaginatives
/i.ma.ʒi.na.tiv/

imaginatif /i.ma.ʒi.na.tif/

  1. Giàu tưởng tượng.
    Esprit imaginatif — trí giàu tưởng tượng

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít imaginatif
/i.ma.ʒi.na.tif/
imaginatifs
/i.ma.ʒi.na.tif/
Số nhiều imaginatif
/i.ma.ʒi.na.tif/
imaginatifs
/i.ma.ʒi.na.tif/

imaginatif /i.ma.ʒi.na.tif/

  1. Người giàu tưởng tượng.

Tham khảo

[sửa]