imaginer
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
imaginer
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “imaginer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /i.ma.ʒi.ne/
Ngoại động từ
imaginer ngoại động từ /i.ma.ʒi.ne/
- Tưởng tượng.
- Contrairement à ce que j'avais imaginé — trái với điều tôi đã tưởng tượng
- Nghĩ ra.
- Torricelli imagina le baromètre — To-ri-xen-li đã nghĩ ra phong vũ biểu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “imaginer”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)