imaginer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]imaginer
Tham khảo
[sửa]- "imaginer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ma.ʒi.ne/
Ngoại động từ
[sửa]imaginer ngoại động từ /i.ma.ʒi.ne/
- Tưởng tượng.
- Contrairement à ce que j'avais imaginé — trái với điều tôi đã tưởng tượng
- Nghĩ ra.
- Torricelli imagina le baromètre — To-ri-xen-li đã nghĩ ra phong vũ biểu
Tham khảo
[sửa]- "imaginer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)