Bước tới nội dung

imago

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmɑː.ˌɡoʊ/

Danh từ

[sửa]

imago số nhiều imagos, imagines /ɪ.ˈmɑː.ˌɡoʊ/

  1. (Động vật học) Thành trùng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ma.ɡɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imago
/i.ma.ɡɔ/
imago
/i.ma.ɡɔ/

imago /i.ma.ɡɔ/

  1. (Động vật học) Thành trùng.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imago
/i.ma.ɡɔ/
imago
/i.ma.ɡɔ/

imago gc /i.ma.ɡɔ/

  1. (Tâm lý học) Hình ảnh bản thân.

Tham khảo

[sửa]