imago
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˈmɑː.ˌɡoʊ/
Danh từ
[sửa]imago số nhiều imagos, imagines /ɪ.ˈmɑː.ˌɡoʊ/
- (Động vật học) Thành trùng.
Tham khảo
[sửa]- "imago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ma.ɡɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imago /i.ma.ɡɔ/ |
imago /i.ma.ɡɔ/ |
imago gđ /i.ma.ɡɔ/
- (Động vật học) Thành trùng.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
imago /i.ma.ɡɔ/ |
imago /i.ma.ɡɔ/ |
imago gc /i.ma.ɡɔ/
Tham khảo
[sửa]- "imago", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)