Bước tới nội dung

imam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmɑːm/

Danh từ

[sửa]

imam /ɪ.ˈmɑːm/

  1. (Tôn giáo) Thầy tế (Hồi giáo).
  2. Imam (lãnh tụ Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imam
/i.mam/
imams
/i.mam/

imam /i.mam/

  1. Thầy cả (Hồi giáo).
  2. Quốc vương (Hồi giáo).

Tham khảo

[sửa]