Bước tới nội dung

imbibe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈbɑɪb/

Ngoại động từ

[sửa]

imbibe ngoại động từ /ɪm.ˈbɑɪb/

  1. Uống, nốc; hít (không khí... ).
  2. Hút (hơi ẩm).
  3. Hấp thụ, tiêm nhiễm.
    to imbibe new ideas — hấp thụ những ý tưởng mới

Nội động từ

[sửa]

imbibe nội động từ /ɪm.ˈbɑɪb/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Uống.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)