imbibe
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪm.ˈbɑɪb/
Ngoại động từ
[sửa]imbibe ngoại động từ /ɪm.ˈbɑɪb/
- Uống, nốc; hít (không khí... ).
- Hút (hơi ẩm).
- Hấp thụ, tiêm nhiễm.
- to imbibe new ideas — hấp thụ những ý tưởng mới
Nội động từ
[sửa]imbibe nội động từ /ɪm.ˈbɑɪb/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Uống.
Tham khảo
[sửa]- "imbibe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)