imbricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪm.brɪ.kət/

Động từ[sửa]

imbricate /ˈɪm.brɪ.kət/

  1. Xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau (như lợp ngói).

Tính từ[sửa]

imbricate /ˈɪm.brɪ.kət/

  1. Xếp đè lên nhau, xếp gối lên nhau.
  2. (Sinh vật học) Lợp.

Tham khảo[sửa]