immeuble
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mœbl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immeuble /i.mœbl/ |
immeubles /i.mœbl/ |
immeuble gđ /i.mœbl/
- (Luật học, pháp lý) Bất động sản.
- Tòa nhà, ngôi nhà.
- Immeuble de dix étages — tòa nhà mười một tầng
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immeuble /i.mœbl/ |
immeubles /i.mœbl/ |
Giống cái | immeuble /i.mœbl/ |
immeubles /i.mœbl/ |
immeuble /i.mœbl/
- (Luật học, pháp lý) Có tính cách bất động sản.
- Biens immeubles — bất động sản
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immeuble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)