meuble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực meuble
/mœbl/
meubles
/mœbl/
Giống cái meuble
/mœbl/
meubles
/mœbl/

meuble /mœbl/

  1. Tơi xốp.
    Terre meuble — đất tơi xốp
    biens meubles — động sản

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
meuble
/mœbl/
meubles
/mœbl/

meuble /mœbl/

  1. Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế.
  2. Động sản.
    être dans ses meubles — ở nhà có đồ đạc của mình

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]