Bước tới nội dung

immolation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

immolation /ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự giết súc vật để cúng tế.
  2. (Nghĩa bóng) Sự hy sinh (cái gì cho cái gì).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mɔ.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immolation
/i.mɔ.la.sjɔ̃/
immolations
/i.mɔ.la.sjɔ̃/

immolation gc /i.mɔ.la.sjɔ̃/

  1. Sự hiến sinh (giết súc vật để cúng tế).
  2. Sự giết, sự sát hại.
  3. (Nghĩa bóng) Sự hy sinh.

Tham khảo

[sửa]