immolation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]immolation /ˌɪ.mə.ˈleɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "immolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɔ.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immolation /i.mɔ.la.sjɔ̃/ |
immolations /i.mɔ.la.sjɔ̃/ |
immolation gc /i.mɔ.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "immolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)