immunisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]immunisation
Tham khảo
[sửa]- "immunisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.my.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immunisation /i.my.ni.za.sjɔ̃/ |
immunisation /i.my.ni.za.sjɔ̃/ |
immunisation gc /i.my.ni.za.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "immunisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)