Bước tới nội dung

immunisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

immunisation

  1. <y> sự tạo miễn dịch, sự chủng ngừa.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.my.ni.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immunisation
/i.my.ni.za.sjɔ̃/
immunisation
/i.my.ni.za.sjɔ̃/

immunisation gc /i.my.ni.za.sjɔ̃/

  1. Sự tạo miễn dịch.

Tham khảo

[sửa]