immunologist
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.mjə.ˈnɑː.lə.dʒist/
Danh từ
[sửa]immunologist /ˌɪ.mjə.ˈnɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
[sửa]- "immunologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
immunologist /ˌɪ.mjə.ˈnɑː.lə.dʒist/