impétuosité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pe.tɥɔ.zi.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
impétuosité /ɛ̃.pe.tɥɔ.zi.te/ |
impétuosité /ɛ̃.pe.tɥɔ.zi.te/ |
impétuosité gc /ɛ̃.pe.tɥɔ.zi.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "impétuosité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)