Bước tới nội dung

impale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpeɪɫ/

Ngoại động từ

[sửa]

impale ngoại động từ /ɪm.ˈpeɪɫ/

  1. Đâm qua, xiên qua.
  2. Đóng cọc xiên qua (người... ) (một lối hình phạt xưa).
  3. (Nghĩa bóng) Làm chết đứng, làm ngây người.
    to be impaled by a sudden piece of news — bị một tin đột ngột làm ngây người
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc.

Tham khảo

[sửa]