Bước tới nội dung

quây

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwəj˧˧kwəj˧˥wəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwəj˧˥kwəj˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

quây

  1. Che kín khắp chung quanh.
    Quây buồng tắm.

Tham khảo

[sửa]