Bước tới nội dung

imparadise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/

Ngoại động từ

[sửa]

imparadise ngoại động từ /ɪm.ˈpɛr.ə.ˌdɑɪs/

  1. Dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng tuyệt vời.
  2. Biến (nơi nào... ) thành thiên đường.

Tham khảo

[sửa]