Bước tới nội dung

impassiveness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪm.ˈpæ.sɪv.nəs/

Danh từ

[sửa]

impassiveness /ˌɪm.ˈpæ.sɪv.nəs/

  1. (Như) Impassible.
  2. Tính không cảm giác.
  3. Tính trầm tĩnh, tính điềm tĩnh.

Tham khảo

[sửa]