Bước tới nội dung

impending

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈpɛn.diɳ/

Động từ

[sửa]

impending

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "impend" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

impending /ɪm.ˈpɛn.diɳ/

  1. Sắp xảy đến, xảy đến trước mắt.
  2. Treo, treo lơ lửng.
  3. (Nghĩa bóng) Đang đe doạ, lơ lửng trên đầu.
    on impending storm — cơn bâo đang đe doạ
    impending dangers — những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

Tham khảo

[sửa]