impenetrable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.ˈpɛ.nə.trə.bəl/
Tính từ
[sửa]impenetrable /ˌɪm.ˈpɛ.nə.trə.bəl/
- Không thể qua được, không thể xuyên thủng.
- impenetrable forests — những khu rừng không thể qua được
- impenetrable rocks — đá cứng không thể xuyên thủng
- impenetrable darkness — bóng tối dày đặc
- Không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể tiếp thu được; không thể lĩnh hội được.
- an impenetrable plot — một mưu đồ bí hiểm không thể dò được
- a mind impenetrable by (to) new ideas — một bộ óc không thể tiếp thu được những tư tưởng mới
- (Vật lý) Chắn.
Tham khảo
[sửa]- "impenetrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)