Bước tới nội dung

implosion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈploʊ.ʒən/

Danh từ

[sửa]

implosion /ɪm.ˈploʊ.ʒən/

  1. (Ngôn ngữ học) Sự nổ tung

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
implosion
/ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/
implosion
/ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/

implosion gc /ɛ̃.plɔ.zjɔ̃/

  1. (Vật lý học) Sự ùa vào, sự vào (của một chất lưu vào một nơi có áp suất thấp).

Tham khảo

[sửa]