imprévoyant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprévoyant /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/ |
imprévoyants /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/ |
Giống cái | imprévoyante /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/ |
imprévoyants /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/ |
imprévoyant /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | imprévoyante /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/ |
imprévoyants /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/ |
Số nhiều | imprévoyante /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/ |
imprévoyants /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/ |
imprévoyant /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "imprévoyant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)