Bước tới nội dung

imprévoyant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực imprévoyant
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
imprévoyants
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
Giống cái imprévoyante
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/
imprévoyants
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/

imprévoyant /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/

  1. Không lo xa, không phòng trước, không dự liệu.

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít imprévoyante
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/
imprévoyants
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/
Số nhiều imprévoyante
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃t/
imprévoyants
/ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/

imprévoyant /ɛ̃.pʁe.vwa.jɑ̃/

  1. Người không lo xa.

Tham khảo

[sửa]