Bước tới nội dung

impressionniste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impressionniste
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/
impressionnistes
/ɛ̃.pʁɛ.sjɔ.nist/
Giống cái impressionniste
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/
impressionnistes
/ɛ̃.pʁɛ.sjɔ.nist/

impressionniste /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/

  1. Ấn tượng chủ nghĩa.
    Mouvement impressionniste — phong trào ấn tượng chủ nghĩa

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít impressionniste
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/
impressionnistes
/ɛ̃.pʁɛ.sjɔ.nist/
Số nhiều impressionniste
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/
impressionnistes
/ɛ̃.pʁɛ.sjɔ.nist/

impressionniste /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nist/

  1. Họa sĩ theo xu hướng ấn tượng; nhà văn theo chủ nghĩa ấn tượng.

Tham khảo

[sửa]