Bước tới nội dung

impressive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.sɪv/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

impressive /ɪm.ˈprɛ.sɪv/

  1. Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm.
  2. Hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi.
    an impressive scene — cảnh hùng vĩ

Tham khảo

[sửa]