impressive
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈprɛ.sɪv/
![]() | [ɪm.ˈprɛ.sɪv] |
Tính từ[sửa]
impressive /ɪm.ˈprɛ.sɪv/
- Gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm.
- Hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi.
- an impressive scene — cảnh hùng vĩ
Tham khảo[sửa]
- "impressive". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)