Bước tới nội dung

improbabilité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁɔ.ba.bi.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
improbabilité
/ɛ̃.pʁɔ.ba.bi.li.te/
improbabilité
/ɛ̃.pʁɔ.ba.bi.li.te/

improbabilité gc /ɛ̃.pʁɔ.ba.bi.li.te/

  1. Tính không chắc.
  2. Điều không chắc, điều vị tất.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]