improvisator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈprɑː.və.ˌzeɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

improvisator /ɪm.ˈprɑː.və.ˌzeɪ.tɜː/

  1. Người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu.
  2. (Âm nhạc) Người soạn khúc tức hứng.

Tham khảo[sửa]