in-between
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.bɪ.ˈtwin/
Danh từ
[sửa]in-between /ˈɪn.bɪ.ˈtwin/
- Người ở giữa, người nửa nọ nửa kia.
- a competition of professionals, amateurs and in-betweens — một cuộc đấu có vận động viên nhà nghề, vận động viên không chuyên và vận động viên nửa nọ nửa kia
Tính từ
[sửa]in-between & phó từ /ˈɪn.bɪ.ˈtwin/
- Ở khoảng giữa, nửa nọ nửa kia.
Tham khảo
[sửa]- "in-between", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)