Bước tới nội dung

inachevé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.naʃ.ve/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inachevé
/i.naʃ.ve/
inachevés
/i.naʃ.ve/
Giống cái inachevée
/i.naʃ.ve/
inachevées
/i.naʃ.ve/

inachevé /i.naʃ.ve/

  1. Chưa xong, chưa hoàn thành.
    Œuvre inachevée — tác phẩm chưa hoàn thành

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]