inachevé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.naʃ.ve/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inachevé /i.naʃ.ve/ |
inachevés /i.naʃ.ve/ |
Giống cái | inachevée /i.naʃ.ve/ |
inachevées /i.naʃ.ve/ |
inachevé /i.naʃ.ve/
- Chưa xong, chưa hoàn thành.
- Œuvre inachevée — tác phẩm chưa hoàn thành
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inachevé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)